Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cold sweat


noun
the physical condition of concurrent perspiration and chill;
associated with fear (Freq. 1)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
Part Holonyms:
fear, fearfulness, fright

Related search result for "cold sweat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.